33
Erik PREKOP

Full Name: Erik Prekop

Tên áo: PREKOP

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 27 (Oct 8, 1997)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Baník Ostrava

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 16, 2025Baník Ostrava81
Feb 10, 2025Baník Ostrava78
Sep 25, 2024Baník Ostrava78
Sep 12, 2023Bohemians 190578
Sep 5, 2023Bohemians 190576
Oct 12, 2022Bohemians 190576
Sep 26, 2022Bohemians 190576
Sep 26, 2022Bohemians 190576

Baník Ostrava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Michal FrydrychMichal FrydrychHV(PC)3578
95
Daniel HolzerDaniel HolzerHV,DM(T),TV(TC)2980
24
Jan JuroškaJan JuroškaHV(P),DM,TV(PC)3276
30
Dominik HolecDominik HolecGK3078
31
Alexander MunksgaardAlexander MunksgaardHV,DM,TV(P)2780
15
Patrick KpozoPatrick KpozoHV,DM,TV(T)2778
28
Filip KubalaFilip KubalaAM,F(PTC)2580
37
Matej ChalusMatej ChalusHV(C)2780
Ondrej ChvejaOndrej ChvejaAM,F(C)2675
19
David LischkaDavid LischkaHV(C)2780
21
Michal KohútMichal KohútTV(C),AM(PTC)2480
32
Paixâo EwertonPaixâo EwertonAM,F(PT)2883
6
Michal FukalaMichal FukalaHV,DM,TV(PT)2478
99
Georgios KornezosGeorgios KornezosHV(C)2777
9
David BuchtaDavid BuchtaTV,AM(PC)2582
Jakub DrozdJakub DrozdTV,AM(C)2168
35
Jakub Trefil
Sigma Olomouc
GK2476
66
Matus RusnakMatus RusnakHV,DM,TV,AM(P)2578
12
Tomas RigoTomas RigoDM,TV,AM(C)2282
33
Erik PrekopErik PrekopF(C)2781
Sacha KomljenovicSacha KomljenovicDM,TV(C)2171
Petr JaronPetr JaronAM,F(PT)2376
18
Roan NoghaRoan NoghaHV,DM,TV(C)2170
10
Matej SinMatej SinTV(C),AM(PTC)2082
7
Karel PojeznýKarel PojeznýHV(C)2381
Patrik MekotaPatrik MekotaHV(C)2172
Zdenek RihaZdenek RihaHV(C)2267
13
Samuel GrygarSamuel GrygarDM,TV(C)2070
22
Tomáš ZlatohlávekTomáš ZlatohlávekF(C)2476
41
Mikulas KubnýMikulas KubnýGK2065
5
Jiri BoulaJiri BoulaDM,TV,AM(C)2581
14
Radim SudákRadim SudákTV,AM(PT)2165
23
Issa Fomba
MFK Vyškov
AM,F(PT)2373
Jiri MičekJiri MičekHV(C)1765
David NzanzaDavid NzanzaAM(PT),F(PTC)2167
25
Dennis OwusuDennis OwusuTV,AM(PT)2473
11
David LátalDavid LátalAM,F(C)2275
Lukas CiencialaLukas CiencialaTV,AM(PT)2470
Martin SubertMartin SubertTV,AM(PTC)2273