Huấn luyện viên: Mikkjal Thomassen
Biệt danh: Gnaget
Tên thu gọn: A Solna
Tên viết tắt: AIK
Năm thành lập: 1891
Sân vận động: Friends Arena (54,329)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Solna
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kristoffer Nordfeldt | GK | 35 | 82 | ||
11 | John Guidetti | F(C) | 32 | 76 | ||
5 | Alexander Milosevic | HV,DM(C) | 32 | 80 | ||
4 | Sotirios Papagiannopoulos | HV(C) | 34 | 82 | ||
17 | Mads Thychosen | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 80 | ||
7 | Anton Salétros | TV,AM(TC) | 28 | 83 | ||
10 | Bersant Celina | TV(C),AM(PTC) | 28 | 83 | ||
19 | Dino Beširović | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
3 | Thomas Isherwood | HV(C) | 26 | 80 | ||
6 | Martin Ellingsen | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
12 | Axel Björnström | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 78 | ||
16 | Benjamin Tiedemann | HV(C) | 30 | 82 | ||
8 | TV(C),AM(PTC) | 25 | 80 | |||
28 | Ioannis Pittas | AM,F(PTC) | 28 | 82 | ||
2 | Eskil Edh | TV,AM(PT) | 22 | 80 | ||
30 | Ismael Diawara | GK | 30 | 80 | ||
37 | Ahmad Faqa | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | AM,F(PT) | 22 | 80 | |||
45 | Taha Ayari | TV,AM(TC) | 19 | 76 | ||
38 | Victor Andersson | TV,AM(TC) | 20 | 73 | ||
0 | Rasmus Bonde | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
18 | Abdihakin Ali | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
47 | Alexander Fesshaie | AM(PT),F(PTC) | 20 | 75 | ||
24 | DM,TV(C) | 20 | 78 | |||
31 | Emmanuel Gono | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | Linus Jareteg | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | |||
21 | Stanley Wilson | TV(C) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Allsvenskan | 6 | |
Superettan | 1 |
Cup History | Titles | |
Svenska Cupen | 8 |
Cup History | ||
Svenska Cupen | 2009 | |
Svenska Cupen | 1999 | |
Svenska Cupen | 1997 | |
Svenska Cupen | 1996 | |
Svenska Cupen | 1985 | |
Svenska Cupen | 1975 | |
Svenska Cupen | 1950 | |
Svenska Cupen | 1949 |
Đội bóng thù địch | |
Djurgårdens IF | |
Hammarby IF |