?
Alex GERSBACH

Full Name: Alexander Joseph Gersbach

Tên áo: GERSBACH

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (May 8, 1997)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Western Sydney Wanderers

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Western Sydney Wanderers78
Aug 17, 2024Kalmar FF78
Aug 12, 2024Kalmar FF80
Mar 24, 2024Kalmar FF80
Mar 21, 2024Kalmar FF80
Feb 24, 2024Colorado Rapids80
Mar 12, 2023Colorado Rapids80
Jan 30, 2023Colorado Rapids80
Dec 12, 2022Grenoble Foot 3880
Dec 5, 2022Grenoble Foot 3878
Jan 24, 2022Grenoble Foot 3878
Jan 18, 2022Grenoble Foot 3876
Sep 1, 2021Grenoble Foot 3876
Oct 29, 2020Aarhus GF76
Oct 3, 2019Aarhus GF78

Western Sydney Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
64
Juan MataJuan MataAM(PTC),F(PT)3680
20
Lawrence ThomasLawrence ThomasGK3279
25
Joshua BrillanteJoshua BrillanteDM,TV(C)3180
9
Marcus AntonssonMarcus AntonssonF(C)3378
19
Jack ClisbyJack ClisbyHV,DM,TV(T)3278
26
Brandon BorrelloBrandon BorrelloAM(PT),F(PTC)2980
Alex GersbachAlex GersbachHV,DM,TV(T)2778
23
Bozhidar KraevBozhidar KraevTV(C),AM(PTC)2780
30
Jordan HolmesJordan HolmesGK2773
2
Gabriel CleurGabriel CleurHV,DM(P),TV(PC)2677
8
Tae-Wook Jeong
Jeonbuk Motors
HV(C)2779
14
Nicolas MilanovicNicolas MilanovicAM(PTC),F(PT)2378
17
Jarrod CarluccioJarrod CarluccioHV,DM,TV,AM(PT)2374
6
Mohamed Al-TaayMohamed Al-TaayHV(P),DM,TV(PC)2475
10
Alexander BadolatoAlexander BadolatoAM,F(PTC)1968
7
Zac SapsfordZac SapsfordAM,F(C)2276
36
Oscar PriestmanOscar PriestmanDM,TV(C)2173
4
Alex BonetigAlex BonetigHV(C)2275
31
Aidan SimmonsAidan SimmonsHV,DM,TV,AM(PT)2176
1
Taiga Oliver HarperTaiga Oliver HarperGK1965
5
Dylan SciclunaDylan SciclunaHV(PT),DM,TV(PTC)2073
22
Anthony PantazopoulosAnthony PantazopoulosHV(PTC)2168
21
Aydan HammondAydan HammondAM,F(PT)2170
44
Nathan BarrieNathan BarrieHV(C)1867
27
James TemelkovskiJames TemelkovskiF(C)2670
40
Tristan VidackovićTristan VidackovićGK2167
13
Dean PelekanosDean PelekanosHV,DM,TV(C)2470