?
Ondrej CHVEJA

Full Name: Ondřej Chvěja

Tên áo: CHVEJA

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Jul 17, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Baník Ostrava

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2023Baník Ostrava75
Jun 1, 2023Baník Ostrava75
Sep 25, 2022Baník Ostrava đang được đem cho mượn: FK Pardubice75
Jun 2, 2022Baník Ostrava75
Jun 1, 2022Baník Ostrava75
May 5, 2022Baník Ostrava đang được đem cho mượn: MFK Karviná75
Aug 17, 2021Baník Ostrava75
Mar 8, 2021FK Pohronie75
Nov 11, 2020Baník Ostrava75
Nov 11, 2020Baník Ostrava73
Jun 2, 2019Baník Ostrava73
Jun 1, 2019Baník Ostrava73
Mar 18, 2019Baník Ostrava đang được đem cho mượn: MFK Vítkovice73
Sep 25, 2017Baník Ostrava đang được đem cho mượn: MFK Frýdek-Místek73

Baník Ostrava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Michal FrydrychMichal FrydrychHV(PC)3580
Viktor BudinskýViktor BudinskýGK3275
95
Daniel HolzerDaniel HolzerHV,DM(T),TV(TC)2980
30
Dominik HolecDominik HolecGK3080
31
Alexander MunksgaardAlexander MunksgaardHV,DM,TV(P)2780
15
Patrick KpozoPatrick KpozoHV,DM,TV(T)2878
28
Filip KubalaFilip KubalaAM,F(PTC)2580
37
Matej ChalusMatej ChalusHV(C)2782
Christián FrýdekChristián FrýdekTV,AM(C)2680
Ondrej ChvejaOndrej ChvejaAM,F(C)2775
19
David LischkaDavid LischkaHV(C)2780
Christ Tiehi
Diósgyőri VTK
HV,DM,TV(C)2780
21
Michal KohútMichal KohútTV(C),AM(PTC)2580
32
Paixâo EwertonPaixâo EwertonAM(TC),F(T)2884
99
Georgios KornezosGeorgios KornezosHV(C)2777
9
David BuchtaDavid BuchtaTV,AM(PC)2682
Jakub DrozdJakub DrozdTV,AM(C)2268
66
Matus RusnakMatus RusnakHV,DM,TV,AM(P)2578
12
Tomas RigoTomas RigoDM,TV,AM(C)2382
33
Erik PrekopErik PrekopF(C)2781
Sacha KomljenovicSacha KomljenovicDM,TV(C)2271
Ladislav AlmásiLadislav AlmásiF(C)2680
Petr JaronPetr JaronAM,F(PT)2376
Jaroslav HarustakJaroslav HarustakHV(TC),DM,TV(T)2376
18
Roan NoghaRoan NoghaHV,DM,TV(C)2170
10
Matej SinMatej SinTV(C),AM(PTC)2182
7
Karel PojeznýKarel PojeznýHV(C)2381
Patrik MekotaPatrik MekotaHV(C)2172
Zdenek RihaZdenek RihaHV(C)2367
22
Tomáš ZlatohlávekTomáš ZlatohlávekF(C)2576
41
Mikulas KubnýMikulas KubnýGK2065
5
Jiri BoulaJiri BoulaDM,TV,AM(C)2682
14
Radim SudákRadim SudákTV,AM(PT)2165
Jiri MičekJiri MičekHV(C)1865
David NzanzaDavid NzanzaAM(PT),F(PTC)2167
25
Dennis OwusuDennis OwusuTV,AM(PT)2473
11
David LátalDavid LátalAM,F(C)2275
Martin SubertMartin SubertTV,AM(PTC)2273
Jakub PiraJakub PiraAM(PT),F(PTC)1767