9
David BUCHTA

Full Name: David Buchta

Tên áo: BUCHTA

Vị trí: TV,AM(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Jun 27, 1999)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Baník Ostrava

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2025Baník Ostrava82
Feb 15, 2025Baník Ostrava81
Feb 28, 2024Baník Ostrava81
Feb 22, 2024Baník Ostrava78
May 14, 2022Baník Ostrava78
May 9, 2022Baník Ostrava75
May 21, 2021Baník Ostrava75

Baník Ostrava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Michal FrydrychMichal FrydrychHV(PC)3580
Viktor BudinskýViktor BudinskýGK3275
95
Daniel HolzerDaniel HolzerHV,DM(T),TV(TC)2980
30
Dominik HolecDominik HolecGK3080
31
Alexander MunksgaardAlexander MunksgaardHV,DM,TV(P)2780
15
Patrick KpozoPatrick KpozoHV,DM,TV(T)2778
28
Filip KubalaFilip KubalaAM,F(PTC)2580
37
Matej ChalusMatej ChalusHV(C)2782
Christián FrýdekChristián FrýdekTV,AM(C)2680
Ondrej ChvejaOndrej ChvejaAM,F(C)2675
Jiri KlimaJiri KlimaF(C)2879
19
David LischkaDavid LischkaHV(C)2780
21
Michal KohútMichal KohútTV(C),AM(PTC)2580
32
Paixâo EwertonPaixâo EwertonAM(TC),F(T)2884
99
Georgios KornezosGeorgios KornezosHV(C)2777
9
David BuchtaDavid BuchtaTV,AM(PC)2582
Jakub DrozdJakub DrozdTV,AM(C)2268
66
Matus RusnakMatus RusnakHV,DM,TV,AM(P)2578
12
Tomas RigoTomas RigoDM,TV,AM(C)2282
33
Erik PrekopErik PrekopF(C)2781
Sacha KomljenovicSacha KomljenovicDM,TV(C)2271
Ladislav AlmásiLadislav AlmásiF(C)2680
Petr JaronPetr JaronAM,F(PT)2376
Jaroslav HarustakJaroslav HarustakHV(TC),DM,TV(T)2376
18
Roan NoghaRoan NoghaHV,DM,TV(C)2170
10
Matej SinMatej SinTV(C),AM(PTC)2182
7
Karel PojeznýKarel PojeznýHV(C)2381
Patrik MekotaPatrik MekotaHV(C)2172
Zdenek RihaZdenek RihaHV(C)2367
13
Samuel GrygarSamuel GrygarDM,TV(C)2070
22
Tomáš ZlatohlávekTomáš ZlatohlávekF(C)2576
41
Mikulas KubnýMikulas KubnýGK2065
5
Jiri BoulaJiri BoulaDM,TV,AM(C)2682
14
Radim SudákRadim SudákTV,AM(PT)2165
Jiri MičekJiri MičekHV(C)1865
David NzanzaDavid NzanzaAM(PT),F(PTC)2167
25
Dennis OwusuDennis OwusuTV,AM(PT)2473
11
David LátalDavid LátalAM,F(C)2275
Martin SubertMartin SubertTV,AM(PTC)2273
Jakub PiraJakub PiraAM(PT),F(PTC)1767