Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Vyškov
Tên viết tắt: VYS
Năm thành lập: 1931
Sân vận động: Stadion Za parkem (2,500)
Giải đấu: FNL
Địa điểm: Vyškov
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Bart Straalman | HV(PC) | 27 | 75 | ||
22 | Ondrej Vintr | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
3 | Filip Štěpánek | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Boris Essele | GK | 24 | 70 | ||
2 | Fandje Touré | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
11 | Fahad Bayo | F(C) | 25 | 74 | ||
0 | F(C) | 22 | 78 | |||
0 | Antonin Svoboda | F(C) | 22 | 73 | ||
31 | GK | 21 | 65 | |||
18 | Barnabas Lacik | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
20 | Martin Macej | AM(C),F(PTC) | 26 | 73 | ||
0 | Abdoulaye Sylla | HV(C) | 23 | 77 | ||
21 | Dani Lual | F(C) | 21 | 60 | ||
20 | Santiago Eneme | AM,F(PTC) | 23 | 70 | ||
0 | Adam Cerven | HV(PC),DM(C) | 20 | 64 | ||
0 | Alfred Gombe-Fei | F(C) | 22 | 63 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
0 | Patrik Schön | AM,F(PTC) | 28 | 73 | ||
17 | Golden Mafwenta | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
48 | Musa Ramathan | HV,DM(C) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |