Huấn luyện viên: Greivin Mora
Biệt danh: Los Azules. Brumosos. La Vieja Metrópoli.
Tên thu gọn: Cartaginés
Tên viết tắt: CAR
Năm thành lập: 1906
Sân vận động: José Rafael Fello Meza Ivankovich (18,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Cartago
Quốc gia: Costa Rica
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marcelo Pereira | HV(PC) | 29 | 75 | ||
7 | Allen Guevara | AM(PTC),F(PT) | 35 | 80 | ||
23 | Mauro Quiroga | F(C) | 35 | 80 | ||
21 | Marcos Ureña | F(C) | 34 | 76 | ||
24 | Luis Barrantes | TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
20 | Víctor Murillo | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
35 | Kevin Briceño | GK | 33 | 78 | ||
10 | Dylan Flores | TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
6 | Jeikel Venegas | AM(PT) | 36 | 77 | ||
95 | Suhander Zúñiga | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 28 | 78 | ||
3 | William Quirós | HV(PC) | 30 | 77 | ||
1 | Darryl Parker | GK | 31 | 76 | ||
4 | Kevin Espinoza | HV(C) | 27 | 77 | ||
19 | Diego González | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
17 | Bernald Alfaro | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
10 | Cristopher Núñez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
23 | Jostin Daly | AM(T),F(TC) | 26 | 77 | ||
8 | Douglas López | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 78 | ||
16 | Christian Martínez | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
0 | Diego Mesén | HV(C) | 25 | 73 | ||
22 | Kennedy Rocha | AM(PTC) | 28 | 74 | ||
12 | José Luis Quirós | HV(PC) | 25 | 76 | ||
0 | Isaac Paris | TV(C) | 22 | 62 | ||
0 | Enmanuel Chacón | TV(C) | 21 | 68 | ||
0 | Diego Sánchez | HV,DM,TV(PT) | 26 | 75 | ||
17 | Freed Cedeño | AM(PT),F(PTC) | 23 | 62 | ||
2 | Randal Cordero | HV(TC) | 28 | 76 | ||
33 | Christopher Moya | GK | 20 | 65 | ||
11 | Leonardo Alfaro | TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
0 | Jesús Batiz | HV,DM,TV,AM(PT) | 25 | 67 | ||
27 | Samuel Barrantes | HV(C) | 19 | 65 | ||
25 | Sebastián Vásquez | HV(C) | 20 | 65 | ||
28 | Josué Román | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 3 | |
Liga de Ascenso | 2 |
Cup History | Titles | |
Torneo de Copa | 1 | |
CONCACAF Champions League | 1 |
Cup History | ||
Torneo de Copa | 2014 | |
CONCACAF Champions League | 1994 |
Đội bóng thù địch | |
CS Herediano | |
Deportivo Saprissa |