Huấn luyện viên: Pavel Hapal
Biệt danh: Baníček
Tên thu gọn: B Ostrava
Tên viết tắt: OVA
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Městský stadion (15,123)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Ostrava
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Michal Frydrych | HV(PC) | 34 | 78 | ||
77 | Gigli Ndefe | HV,TV(P),DM(PC) | 30 | 78 | ||
29 | Laco Takács | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
24 | Jan Juroška | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 76 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |||
15 | Patrick Kpozo | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
28 | Filip Kubala | AM,F(PTC) | 24 | 80 | ||
0 | Ondrej Chveja | AM,F(C) | 25 | 75 | ||
26 | Filip Blažek | HV,DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
21 | Jiri Klima | F(C) | 27 | 79 | ||
19 | David Lischka | HV(C) | 26 | 80 | ||
20 | Abdullahi Tanko | AM(P),F(PC) | 25 | 80 | ||
32 | AM,F(PT) | 27 | 82 | |||
35 | Jakub Markovič | GK | 22 | 76 | ||
4 | Robert Mišković | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
9 | David Buchta | TV,AM(C) | 24 | 81 | ||
0 | Jakub Drozd | TV,AM(C) | 20 | 68 | ||
30 | Jiri Letacek | GK | 25 | 80 | ||
66 | Matus Rusnak | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 79 | ||
33 | Eldar Sehić | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
12 | Tomas Rigo | DM,TV,AM(C) | 21 | 80 | ||
0 | Muhammed Sanneh | HV,DM(PT) | 24 | 74 | ||
10 | Matej Sin | TV(C),AM(PTC) | 19 | 78 | ||
7 | Karel Pojezný | HV(C) | 22 | 81 | ||
0 | Patrik Mekota | HV(C) | 20 | 72 | ||
8 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 77 | |||
31 | Zdenek Riha | HV(C) | 22 | 67 | ||
13 | Samuel Grygar | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
70 | David Fadairo | AM,F(PTC) | 23 | 67 | ||
41 | Mikulas Kubný | GK | 19 | 65 | ||
5 | Jiri Boula | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
22 | Radim Sudák | TV,AM(PT) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1.Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Czech Cup | 1 |
Cup History | ||
Czech Cup | 2005 |
Đội bóng thù địch | |
MFK Karviná | |
SFC Opava | |
FC Zbrojovka Brno | |
Sigma Olomouc |