20
Issa FOMBA

Full Name: Issa Fomba

Tên áo: FOMBA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (May 24, 2001)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: MFK Vyškov

Squad Number: 20

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 22, 2025MFK Vyškov73

MFK Vyškov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Pedro SáPedro SáDM,TV(C)3178
20
Zakaria el AzzouziZakaria el AzzouziAM(PT),F(PTC)2977
22
Ondrej VintrOndrej VintrHV,DM,TV(T)2770
3
Filip ŠtěpánekFilip ŠtěpánekHV,DM(C)2670
22
Abdallah AberkaneAbdallah AberkaneHV(PC),DM(C)2574
1
Boris EsseleBoris EsseleGK2570
2
Fandje TouréFandje TouréAM(PT),F(PTC)2270
Terrell EgbriTerrell EgbriAM,F(PT)2467
37
Tomas CelustkaTomas CelustkaHV,DM,TV(T)3378
11
Fahad BayoFahad BayoF(C)2774
Antonin SvobodaAntonin SvobodaF(C)2373
18
Barnabas LacikBarnabas LacikAM(PT),F(PTC)2368
20
Martin MacejMartin MacejAM(C),F(PTC)2873
21
Dani LualDani LualF(C)2260
Adam CervenAdam CervenHV(PC),DM(C)2164
Alfred Gombe-FeiAlfred Gombe-FeiF(C)2363
Patrik SchönPatrik SchönAM,F(PTC)2973
Golden MafwentaGolden MafwentaHV,DM,TV(C)2475
48
Musa RamathanMusa RamathanHV,DM(C)2373
8
Paul NghaboPaul NghaboHV(C)2067
5
Pavol IlkoPavol IlkoHV(PT),DM,TV(P)3273
20
Issa FombaIssa FombaAM,F(PT)2473