Huấn luyện viên: Marius Măldărășanu
Biệt danh: Roș-negrii. Sibienii.
Tên thu gọn: H Sibiu
Tên viết tắt: FCH
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Stadionul Municipal Sibiu (14,200)
Giải đấu: Liga I
Địa điểm: Sibiu
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Valerica Gaman | HV,DM(C) | 35 | 79 | ||
10 | Gabriel Iancu | AM,F(PTC) | 30 | 80 | ||
5 | Florin Bejan | HV,DM(C) | 33 | 77 | ||
6 | Marius Antoche | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
16 | DM,TV(C) | 27 | 80 | |||
22 | Ionut Pop | GK | 26 | 77 | ||
31 | Vlad Mutiu | GK | 29 | 76 | ||
4 | Ionut Stoica | HV(C) | 36 | 78 | ||
26 | Cristian Negut | TV,AM(PT),F(PTC) | 28 | 79 | ||
96 | Silviu Balaure | TV,AM(PT) | 28 | 79 | ||
98 | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 81 | |||
17 | Mihai Butean | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 80 | ||
2 | Paolo Medina | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | ||
7 | Ianis Stoica | AM(PT),F(PTC) | 21 | 80 | ||
29 | Ciprian Biceanu | TV(C) | 30 | 76 | ||
25 | GK | 27 | 79 | |||
99 | Rúben Fonseca | F(C) | 24 | 76 | ||
51 | Alexandru Oroian | AM(PTC) | 23 | 78 | ||
30 | Daniel Paraschiv | TV,AM,F(C) | 24 | 82 | ||
11 | Dragos Iancu | DM,AM(C),TV(PTC) | 21 | 73 | ||
21 | Cosmin Bucuroiu | TV(C),AM(PTC) | 20 | 72 | ||
14 | Sota Mino | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
1 | Alexandru Utiu | GK | 20 | 63 | ||
97 | Alexandru Jipa | TV,AM(PT) | 21 | 75 | ||
98 | Kevin Ciubotaru | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
0 | Luca Mitrică | TV(C) | 20 | 63 | ||
9 | Kablan Davy N'Goma | AM,F(PTC) | 28 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |