70
Nikola SREĆKOVIĆ

Full Name: Nikola Srećković

Tên áo: SREĆKOVIĆ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 28 (Apr 26, 1996)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 77

CLB: FK Velež Mostar

Squad Number: 70

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2025FK Velež Mostar79
Aug 6, 2024FK Borac Banja Luka79
Jul 24, 2024Wisla Plock79
May 23, 2024Wisla Plock79
Jan 31, 2024Wisla Plock đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar79
Jan 24, 2024Wisla Plock đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar80
Jan 23, 2024Wisla Plock đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar80
Jan 17, 2024Wisla Plock đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar80
Jul 23, 2023Wisla Plock80
Jun 27, 2023Wisla Plock80
May 4, 2023Spartak Subotica80
May 4, 2023Spartak Subotica79
Nov 16, 2020Spartak Subotica79
Nov 16, 2020Spartak Subotica77
Oct 25, 2019Spartak Subotica77

FK Velež Mostar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Nermin HaskićNermin HaskićF(C)3579
23
Klemen SturmKlemen SturmHV(PT),DM,TV(T)3080
8
Ante HrkaćAnte HrkaćHV,DM,TV(C)3377
31
Osman HadzikicOsman HadzikicGK2980
7
Omar PrsesOmar PrsesTV,AM(C)2977
70
Nikola SrećkovićNikola SrećkovićAM(PTC)2879
6
Dino HalilovićDino HalilovićTV,AM(C)2776
19
Selmir Pidro
St. Louis CITY SC
HV,DM,TV(T)2775
21
Vasilije DjurićVasilije DjurićTV(C),AM(PTC)2676
11
Mihael MlinarićMihael MlinarićDM,TV,AM(C)2476
20
Ivan ŠarićIvan ŠarićAM(T),F(TC)2473
12
Faris RibicFaris RibicGK2260
16
Tarik SikaloTarik SikaloDM,TV,AM(C)2075
28
Edo VehabovicEdo VehabovicTV,AM(C)2977
80
Tino Blaž LaušTino Blaž LaušTV,AM(C)2377
Nermin AlagicNermin AlagicHV,DM,TV(P)2372
9
Frantz PierrotFrantz PierrotF(C)2575
Edmar Junior Dos SantosEdmar Junior Dos SantosTV(C)2067
Haris JogunovicHaris JogunovicHV,DM(C)1865
13
Lucio LohanLucio LohanAM(PTC)2370
18
Nikola SavicNikola SavicHV(C)2472
1
Tarik KarićTarik KarićGK1965
47
Amar MilakAmar MilakAM(PTC),F(PT)1873