Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Betis Depor
Tên viết tắt: BDB
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Ciudad Deportiva Luis del Sol (5,000)
Giải đấu: Segunda B IV
Địa điểm: Sevilla
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Yassin Fekir | AM(PTC) | 27 | 77 | |
24 | ![]() | HV,DM(T) | 19 | 70 | ||
0 | ![]() | Guilherme Fernandes | GK | 24 | 63 | |
8 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 19 | 75 | ||
0 | ![]() | HV(TC) | 20 | 80 | ||
32 | ![]() | HV(TC) | 20 | 77 | ||
36 | ![]() | HV(C) | 20 | 73 | ||
0 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 67 | ||
21 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | F(C) | 21 | 76 | ||
5 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
16 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 21 | 76 | ||
10 | ![]() | F(C) | 21 | 73 | ||
2 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 77 | ||
20 | ![]() | TV(C) | 21 | 77 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
30 | ![]() | GK | 21 | 70 | ||
0 | ![]() | GK | 17 | 65 | ||
7 | ![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 73 | ||
0 | ![]() | HV(TC) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | HV(PC) | 20 | 65 | ||
46 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
0 | ![]() | TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | TV(C) | 19 | 70 | ||
10 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 75 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | F(C) | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
0 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | HV(PC) | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
34 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
34 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Sevilla Atlético |