Full Name: George Kweku Davies
Tên áo: DAVIES
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 79
Tuổi: 28 (Nov 16, 1996)
Quốc gia: Sierra Leone
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 64
CLB: SV Stripfing
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2025 | SV Stripfing | 79 |
Jan 14, 2023 | FC Admira | 79 |
Oct 9, 2020 | SKN St.Pölten | 79 |
Oct 5, 2020 | SKN St.Pölten | 78 |
May 4, 2020 | SKN St.Pölten | 78 |
Dec 4, 2019 | SKN St.Pölten | 77 |
May 7, 2019 | SKN St.Pölten | 76 |
Dec 2, 2018 | SKN St.Pölten | 76 |
Dec 1, 2018 | SKN St.Pölten | 76 |
Mar 16, 2018 | SKN St.Pölten đang được đem cho mượn: Riga FC | 76 |
Oct 4, 2017 | SKN St.Pölten | 76 |
Jul 24, 2017 | SKN St.Pölten | 75 |
Nov 21, 2016 | SpVgg Greuther Fürth | 75 |
Sep 29, 2015 | SpVgg Greuther Fürth | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Marco Djuricin | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |
10 | ![]() | Christian Gartner | DM,TV,AM(C) | 31 | 73 | |
![]() | Konstantin Kerschbaumer | TV,AM(C) | 33 | 75 | ||
![]() | George Davies | AM,F(PT) | 28 | 79 | ||
![]() | Wilhelm Vorsager | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
![]() | Dario Kreiker | AM,F(T) | 22 | 71 | ||
![]() | Mateus Cecchini Muller | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
![]() | Jurica Poldrugač | AM(PTC),F(PT) | 27 | 75 | ||
23 | ![]() | Simon Furtlehner | HV(C) | 23 | 73 |