Full Name: Ismael Cerro Sánchez
Tên áo: CERRO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Jul 7, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: Real Avilés
Squad Number: 22
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2023 | Real Avilés | 76 |
Sep 2, 2022 | CD Guijuelo | 76 |
Aug 30, 2022 | CD Guijuelo | 78 |
Aug 29, 2022 | CD Guijuelo | 78 |
Aug 28, 2022 | CD Guijuelo | 78 |
Jul 10, 2022 | FC Andorra | 78 |
Sep 18, 2020 | FC Andorra | 78 |
Sep 17, 2020 | Real Sporting | 78 |
Sep 17, 2018 | Real Sporting | 78 |
Sep 17, 2018 | Real Sporting | 75 |
Aug 3, 2016 | Real Sporting đang được đem cho mượn: Real Sporting B | 75 |
May 27, 2016 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 75 |
Mar 31, 2016 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Racing Club | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jean-Sylvain Babin | HV(C) | 38 | 78 | ||
19 | Poquet Natalio | AM,F(PT) | 40 | 76 | ||
7 | Fernández Jorge | TV,AM(PT) | 35 | 73 | ||
15 | Pedro Orfila | HV(PC) | 36 | 77 | ||
4 | Julio Rodríguez | HV(C) | 29 | 73 | ||
14 | Luis Valcarce | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
1 | Armengol David | GK | 38 | 77 | ||
22 | Isma Cerro | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
6 | Edu Cortina | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
18 | Claudio Medina | F(C) | 31 | 78 | ||
9 | Álvaro Santamaría | F(C) | 23 | 70 | ||
8 | Javi Mecerreyes | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
2 | Néstor Senra | HV(PC) | 23 | 70 |