Full Name: Julio César Rodríguez López
Tên áo: RODRÍGUEZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Dec 7, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 86
CLB: Real Avilés
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2023 | Real Avilés | 73 |
Jul 24, 2023 | Real Avilés | 73 |
Jul 26, 2022 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 73 |
Jul 12, 2021 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 73 |
May 31, 2021 | Wisla Plock | 73 |
May 25, 2021 | Wisla Plock | 78 |
May 8, 2021 | Wisla Plock | 78 |
Oct 21, 2020 | Wisla Plock | 78 |
Oct 20, 2020 | Wisla Plock | 78 |
Jul 14, 2020 | Tsarsko Selo Sofia | 78 |
Aug 17, 2019 | FC Voluntari | 78 |
Jul 20, 2018 | NK Istra 1961 | 78 |
Jul 31, 2017 | RC Recreativo | 78 |
May 16, 2017 | Real Sporting đang được đem cho mượn: Real Sporting B | 78 |
Aug 31, 2016 | Real Sporting đang được đem cho mượn: Barnsley | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jean-Sylvain Babin | HV(C) | 38 | 78 | ||
19 | Poquet Natalio | AM,F(PT) | 40 | 76 | ||
7 | Fernández Jorge | TV,AM(PT) | 35 | 73 | ||
15 | Pedro Orfila | HV(PC) | 36 | 77 | ||
4 | Julio Rodríguez | HV(C) | 29 | 73 | ||
14 | Luis Valcarce | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
1 | Armengol David | GK | 38 | 77 | ||
22 | Isma Cerro | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
6 | Edu Cortina | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
18 | Claudio Medina | F(C) | 31 | 78 | ||
9 | Álvaro Santamaría | F(C) | 23 | 70 | ||
8 | Javi Mecerreyes | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
2 | Néstor Senra | HV(PC) | 23 | 70 |