?
Rubén ALVES

Full Name: Rúben Manuel Pereira Alves

Tên áo: RUBÉN ALVES

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Mar 19, 1995)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 61

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 29, 2025CD Feirense77
Feb 13, 2025CD Feirense77
Feb 7, 2025CD Feirense76
Feb 17, 2024CD Feirense76
Feb 17, 2024CD Feirense75
Aug 5, 2023CD Feirense75
Mar 9, 2023AD Sanjoanense75
Apr 15, 2020FC Felgueiras 193275
Nov 21, 2019Omonia Aradippou75
Jul 21, 2019Omonia Aradippou74
Jul 16, 2019Omonia Aradippou73
Feb 3, 2019FC Felgueiras 193273
Feb 3, 2019FC Felgueiras 193277
Nov 28, 2018Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B77
Sep 27, 2017Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Anadia FC77

CD Feirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Carlos NenecoCarlos NenecoDM,TV(C)2976
6
Washington SantanaWashington SantanaHV,DM,TV(C)3676
3
Cristian TassanoCristian TassanoHV(C)2878
9
Steven PetkovSteven PetkovAM(P),F(PC)3076
5
Bruno SilvaBruno SilvaHV,DM(T),TV(TC)3276
25
Olamide ShodipoOlamide ShodipoAM(PT),F(PTC)2776
2
Diga AlmeidaDiga AlmeidaHV,DM,TV(P)2777
7
Leandro AntunesLeandro AntunesF(C)2776
11
Zidane BanjaquiZidane BanjaquiTV(C),AM(PTC)2677
88
Tiago RibeiroTiago RibeiroDM,TV(C)2370
20
Jorge PereiraJorge PereiraHV(P),DM,TV(PC)2777
12
Zé RicardoZé RicardoHV,DM,TV(T)2678
8
Nile JohnNile JohnTV(C),AM(PTC)2273
76
Filipe AlmeidaFilipe AlmeidaHV(C)2777
21
Emanuel FernandesEmanuel FernandesHV(TC)2267
1
Pedro MateusPedro MateusGK2874
23
Zé MacedoZé MacedoHV,DM,TV,AM(P)2165