Full Name: Khalid Tadmine
Tên áo: TADMINE
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Feb 7, 1995)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: VV IJsselmeervogels
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | VV IJsselmeervogels | 76 |
Nov 29, 2022 | Koninklijke HFC | 76 |
Oct 12, 2018 | Koninklijke HFC | 76 |
May 16, 2018 | Almere City | 76 |
Aug 29, 2013 | Almere City | 76 |
Apr 29, 2013 | Almere City | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Kaj Ramsteijn | HV(TC),DM(C) | 35 | 74 | ||
10 | ![]() | Khalid Tadmine | AM(PT) | 30 | 76 | |
21 | ![]() | Gino Bosz | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | |
2 | ![]() | Daniël van Son | HV,DM(P),TV(PT) | 31 | 73 | |
![]() | Jesse Schuurman | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
15 | ![]() | Junior van der Velden | HV(C) | 26 | 75 | |
5 | ![]() | Bradley Martis | HV(TC) | 26 | 70 | |
7 | ![]() | Thomas Beekman | TV,AM(C) | 25 | 73 | |
![]() | Lars Vrolijks | GK | 20 | 60 |