Full Name: Javier Mecerreyes Campal
Tên áo: MECERREYES
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Jul 4, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: Real Avilés
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2023 | Real Avilés | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Poquet Natalio | AM,F(PT) | 39 | 76 | ||
7 | Fernández Jorge | TV,AM(PT) | 34 | 73 | ||
15 | Pedro Orfila | HV(PC) | 36 | 77 | ||
4 | Julio Rodríguez | HV(C) | 28 | 73 | ||
14 | Luis Valcarce | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
1 | Armengol David | GK | 37 | 77 | ||
22 | Isma Cerro | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | ||
6 | Edu Cortina | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
18 | Claudio Medina | F(C) | 30 | 78 | ||
21 | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 73 | |||
8 | Javi Mecerreyes | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
2 | Néstor Senra | HV(PC) | 22 | 70 |