Full Name: Jorge Fernández Pérez
Tên áo: JORGE
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jan 28, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 69
CLB: Real Avilés
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Real Avilés | 73 |
Dec 10, 2018 | CD Lealtad | 73 |
Aug 10, 2018 | CD Lealtad | 74 |
Aug 10, 2017 | CD Lealtad | 76 |
Aug 17, 2014 | CD Lealtad | 75 |
Feb 20, 2014 | Caudal Deportivo | 75 |
Jul 16, 2012 | Caudal Deportivo | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jean-Sylvain Babin | HV(C) | 38 | 78 | ||
19 | Poquet Natalio | AM,F(PT) | 40 | 76 | ||
7 | Fernández Jorge | TV,AM(PT) | 35 | 73 | ||
15 | Pedro Orfila | HV(PC) | 36 | 77 | ||
4 | Julio Rodríguez | HV(C) | 29 | 73 | ||
14 | Luis Valcarce | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
1 | Armengol David | GK | 38 | 77 | ||
22 | Isma Cerro | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
6 | Edu Cortina | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
18 | Claudio Medina | F(C) | 31 | 78 | ||
9 | Álvaro Santamaría | F(C) | 23 | 70 | ||
8 | Javi Mecerreyes | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
2 | Néstor Senra | HV(PC) | 23 | 70 |