14
Luis VALCARCE

Full Name: Luis Valcarce Vidal

Tên áo: VALCARCE

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Feb 3, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Avilés

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2023Real Avilés75
Jul 12, 2023Real Avilés78
Jun 27, 2023Real Avilés78
Feb 2, 2022AD Alcorcón78
Jun 25, 2021Arka Gdynia78
Jun 18, 2021Arka Gdynia80
Jan 20, 2021Arka Gdynia80
Sep 17, 2020SD Ponferradina80
Aug 16, 2019SD Ponferradina80
Sep 16, 2018CD Numancia80
Nov 8, 2017CD Numancia82
Dec 6, 2016CD Numancia82
Oct 2, 2015CD Numancia78
Feb 19, 2014CD Numancia78

Real Avilés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Jean-Sylvain BabinJean-Sylvain BabinHV(C)3878
19
Poquet NatalioPoquet NatalioAM,F(PT)4076
7
Fernández JorgeFernández JorgeTV,AM(PT)3573
15
Pedro OrfilaPedro OrfilaHV(PC)3677
4
Julio RodríguezJulio RodríguezHV(C)2973
14
Luis ValcarceLuis ValcarceHV,DM,TV,AM(T)3175
1
Armengol DavidArmengol DavidGK3877
22
Isma CerroIsma CerroAM(PTC),F(PT)2976
6
Edu CortinaEdu CortinaTV(C),AM(PTC)2878
18
Claudio MedinaClaudio MedinaF(C)3178
9
Álvaro SantamaríaÁlvaro SantamaríaF(C)2370
8
Javi MecerreyesJavi MecerreyesTV,AM(C)2470
2
Néstor SenraNéstor SenraHV(PC)2370