Full Name: Claudio Medina Ricoy
Tên áo: MEDINA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Sep 4, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 73
CLB: Real Avilés
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | Real Avilés | 78 |
Sep 21, 2022 | Cultural Leonesa | 78 |
Oct 20, 2020 | Burgos CF | 78 |
Aug 27, 2020 | Elche CF | 78 |
Jun 2, 2019 | Elche CF | 78 |
Jun 1, 2019 | Elche CF | 78 |
Aug 29, 2018 | Elche CF đang được đem cho mượn: CD Mirandés | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jean-Sylvain Babin | HV(C) | 38 | 78 | ||
19 | Poquet Natalio | AM,F(PT) | 40 | 76 | ||
7 | Fernández Jorge | TV,AM(PT) | 35 | 73 | ||
15 | Pedro Orfila | HV(PC) | 36 | 77 | ||
4 | Julio Rodríguez | HV(C) | 29 | 73 | ||
14 | Luis Valcarce | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
1 | Armengol David | GK | 38 | 77 | ||
22 | Isma Cerro | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
6 | Edu Cortina | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
18 | Claudio Medina | F(C) | 31 | 78 | ||
9 | Álvaro Santamaría | F(C) | 23 | 70 | ||
8 | Javi Mecerreyes | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
2 | Néstor Senra | HV(PC) | 23 | 70 |