Huấn luyện viên: Miguel Moreira
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Trans
Tên viết tắt: TRA
Năm thành lập: 1979
Sân vận động: Narva Kreenholmi (3,000)
Giải đấu: Meistriliiga
Địa điểm: Narva
Quốc gia: Estonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aleksei Matrossov | GK | 33 | 75 | ||
19 | Irié Elysée | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
8 | Leonardo Rolón | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 | ||
17 | Artjom Skinjov | HV(PTC) | 28 | 73 | ||
4 | Aleksandr Ivanyushin | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 73 | ||
35 | Aleksandr Kraizmer | GK | 24 | 70 | ||
16 | Sergei Kondrattsev | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
21 | Mark Maksimkin | HV(PC),DM(C) | 21 | 72 | ||
22 | Jegor Zuravljov | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
77 | Denis Polyakov | DM(C),TV(TC) | 32 | 73 | ||
14 | Aleksander Filatov | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 72 | ||
3 | Denis Sibul | HV(C) | 18 | 63 | ||
2 | Valeri Shantenkov | HV(C) | 18 | 64 | ||
13 | Oleg Gonsevich | HV(PC) | 19 | 64 | ||
5 | Kelsey Egwu | HV(TC) | 20 | 72 | ||
29 | Viktor Kudryashov | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 63 | ||
23 | Aleksandr Jegorov | TV,AM(C) | 19 | 66 | ||
10 | Pierre Kabore | AM,F(PT) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Eesti Superkarikas | 2 |
Cup History | ||
Eesti Superkarikas | 2008 | |
Eesti Superkarikas | 2007 |
Đội bóng thù địch | |
Không |