Full Name: Eduardo Cortina García
Tên áo: CORTINA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Sep 25, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 68
CLB: Real Avilés
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | Real Avilés | 78 |
Nov 15, 2021 | Unionistas de Salamanca | 78 |
Sep 22, 2020 | Real Oviedo | 78 |
Sep 22, 2020 | Real Oviedo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jean-Sylvain Babin | HV(C) | 38 | 78 | ||
19 | Poquet Natalio | AM,F(PT) | 40 | 76 | ||
7 | Fernández Jorge | TV,AM(PT) | 35 | 73 | ||
15 | Pedro Orfila | HV(PC) | 36 | 77 | ||
4 | Julio Rodríguez | HV(C) | 29 | 73 | ||
14 | Luis Valcarce | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
1 | Armengol David | GK | 38 | 77 | ||
22 | Isma Cerro | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
6 | Edu Cortina | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
18 | Claudio Medina | F(C) | 31 | 78 | ||
9 | Álvaro Santamaría | F(C) | 23 | 70 | ||
8 | Javi Mecerreyes | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
2 | Néstor Senra | HV(PC) | 23 | 70 |