Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Avilés
Tên viết tắt: AVI
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Nuevo Román Suárez Puerta (5,500)
Giải đấu: Segunda B I
Địa điểm: Avilés
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Jean-Sylvain Babin | HV(C) | 38 | 78 | |
19 | ![]() | Poquet Natalio | AM,F(PT) | 40 | 76 | |
7 | ![]() | Fernández Jorge | TV,AM(PT) | 35 | 73 | |
15 | ![]() | Pedro Orfila | HV(PC) | 37 | 77 | |
4 | ![]() | Julio Rodríguez | HV(C) | 29 | 73 | |
14 | ![]() | Luis Valcarce | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 75 | |
1 | ![]() | Armengol David | GK | 38 | 77 | |
22 | ![]() | Isma Cerro | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | |
6 | ![]() | Edu Cortina | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | |
18 | ![]() | Claudio Medina | F(C) | 31 | 78 | |
9 | ![]() | Álvaro Santamaría | F(C) | 23 | 70 | |
8 | ![]() | Javi Mecerreyes | TV,AM(C) | 24 | 70 | |
2 | ![]() | Néstor Senra | HV(PC) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(PT) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Copa Federación | 1 |
Cup History | ||
![]() | Copa Federación | 2003 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Caudal Deportivo |