Full Name: Marc Caballé Naranjo
Tên áo: CABALLÉ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Jun 22, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
Squad Number: 22
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | Inter Club d'Escaldes | 77 |
Feb 7, 2022 | Linares Deportivo | 77 |
Jun 22, 2020 | Rayo Majadahonda | 77 |
Dec 30, 2018 | RC Recreativo | 77 |
Aug 9, 2017 | UE Cornellà | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Martí Riverola | DM,TV,AM(C) | 33 | 79 | ||
49 | Adrià Gallego | HV(P) | 34 | 78 | ||
5 | Bosch Pau | HV(PC) | 36 | 78 | ||
10 | Aridai Cabrera | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
11 | Domi Berlanga | F(C) | 28 | 76 | ||
22 | Marc Caballé | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
8 | Jean Luc Assoubre | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
Abel Argañaraz | F(C) | 25 | 76 | |||
12 | Raul Feher | HV(C) | 27 | 68 | ||
22 | Jesús Rubio | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 73 | ||
1 | Ion Rodríguez | GK | 22 | 65 |