Huấn luyện viên: Otger Canals
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Inter
Tên viết tắt: INT
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Centre d'Entrenament de la FAF (2,000)
Giải đấu: Primera Divisiò
Địa điểm: Escaldes-Engordany
Quốc gia: Andorra
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Martí Riverola | DM,TV,AM(C) | 34 | 79 | ||
49 | Adrià Gallego | HV(P) | 34 | 78 | ||
31 | Roberto Torres | AM(PTC) | 35 | 80 | ||
13 | Jesús Coca | GK | 35 | 76 | ||
17 | Kilian Grant | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
11 | Domi Berlanga | F(C) | 29 | 76 | ||
6 | Marc Caballé | HV,DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
12 | Jean Luc Assoubre | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
70 | Alexandre Llovet | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
0 | Javi Díaz | GK | 27 | 78 | ||
0 | Joseba Muguruza | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | ||
4 | Raul Feher | HV(C) | 27 | 68 | ||
1 | Ion Rodríguez | GK | 23 | 65 | ||
23 | Jordi Aláez | AM,F(PTC) | 27 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Encamp | |
Atlètic Club d'Escaldes |