Full Name: Samuel Fabris
Tên áo: FABRIS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Jan 30, 1991)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 68
CLB: Eendracht Aalst
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Eendracht Aalst | 77 |
Jun 1, 2020 | Eendracht Aalst | 77 |
Nov 4, 2019 | Royal Excelsior Virton đang được đem cho mượn: Eendracht Aalst | 77 |
Aug 10, 2017 | Royal Excelsior Virton | 77 |
Jun 15, 2016 | Cercle Brugge | 77 |
Jul 1, 2013 | RWS Bruxelles | 77 |
May 26, 2013 | Sporting Charleroi | 77 |
Feb 25, 2011 | Sporting Charleroi | 77 |
Apr 26, 2010 | Sporting Charleroi | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Samuel Fabris | TV(C) | 34 | 77 | |
15 | ![]() | Antonio Mršić | TV,AM(C) | 37 | 77 | |
97 | ![]() | Brice Dja Djedjé | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 76 | |
1 | ![]() | Nicaise Kudimbana | GK | 38 | 77 | |
![]() | Zvonimir Mikulić | GK | 35 | 74 | ||
![]() | Jilke Deconinck | TV(PC) | 30 | 76 | ||
![]() | Gilles Lentz | GK | 33 | 75 | ||
![]() | Jan Mertens | TV(C) | 30 | 75 | ||
![]() | Steve Ryckaert | HV,DM(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Bob Straetman | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 |