36
Aniello SALZANO

Full Name: Aniello Salzano

Tên áo: SALZANO

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Jul 20, 1991)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Sangiuliano City

Squad Number: 36

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2023Sangiuliano City77
Oct 10, 2023Sangiuliano City78
Dec 31, 2022Sangiuliano City78
Oct 28, 2022Sangiuliano City78
Sep 1, 2022Sangiuliano City78
Jan 31, 2022Ternana Calcio78
Jan 31, 2022Ternana Calcio80
Jun 2, 2019Ternana Calcio80
Jun 1, 2019Ternana Calcio80
Jan 31, 2019Ternana Calcio đang được đem cho mượn: US Livorno80
Aug 30, 2018Ternana Calcio80
Mar 9, 2017SSC Bari80
Dec 15, 2016FC Crotone80
Jun 24, 2014FC Crotone76
Oct 26, 2013AC Tuttocuoio San Miniato76

Sangiuliano City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Antonio CinelliAntonio CinelliDM,TV(C)3578
Dario ToninelliDario ToninelliHV(PC)3375
36
Aniello SalzanoAniello SalzanoHV,DM(T),TV(TC)3377
18
Loris BrognoLoris BrognoAM(PTC),F(PT)3278
13
Paolo MarchiPaolo MarchiHV(TC),DM(T)3376
Alessio GirgiAlessio GirgiHV,DM,TV(T)2474
8
Luca PalesiLuca PalesiDM,TV(C)2773
14
Marco CarminatiMarco CarminatiHV(C)2465
Nicholas SaggionettoNicholas SaggionettoDM,TV,AM(C)2265
Pietro CogliatiPietro CogliatiAM,F(PTC)3273
Matteo BruzzoneMatteo BruzzoneHV(C)3070
Frenci QerosFrenci QerosAM(PTC)2670
Sergio GuerriniSergio GuerriniDM,TV,AM(C)2565
Amadou KonatèAmadou KonatèHV,DM,TV,AM(T)2263