Full Name: Andrés García Mohedano
Tên áo: MOHEDANO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (May 11, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | CD Numancia | 76 |
Jan 26, 2021 | CD Numancia | 76 |
Sep 21, 2020 | CD Mirandés | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Francisco Dorronsoro | GK | 39 | 77 | ||
19 | Pape Maly Diamanka | DM,TV(C) | 34 | 74 | ||
6 | Moustapha Gning | TV(C) | 35 | 77 | ||
3 | Javi Bonilla | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 79 | ||
20 | Diego Royo | HV(TC) | 33 | 78 | ||
15 | Iñigo Zubiri | HV(C) | 30 | 77 | ||
11 | Jesús Tamayo | F(PTC) | 30 | 75 | ||
Raúl Caballero | F(C) | 23 | 65 | |||
Asier Teijeira | AM,F(T) | 23 | 70 | |||
16 | Noé Ela | F(C) | 21 | 73 | ||
17 | Dani Fernández | F(C) | 23 | 70 |