28
Andrés MOHEDANO

Full Name: Andrés García Mohedano

Tên áo: MOHEDANO

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (May 11, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: Inter Club d'Escaldes

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Inter Club d'Escaldes76
Aug 24, 2023CD Numancia76
Jan 26, 2021CD Numancia76
Sep 21, 2020CD Mirandés76

Inter Club d'Escaldes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Martí RiverolaMartí RiverolaDM,TV,AM(C)3479
49
Adrià GallegoAdrià GallegoHV(P)3578
13
Jesús CocaJesús CocaGK3576
17
Kilian GrantKilian GrantAM(PT),F(PTC)3076
11
Domi BerlangaDomi BerlangaF(C)2976
6
Marc CaballéMarc CaballéHV,DM,TV(C)3377
12
Jean Luc AssoubreJean Luc AssoubreAM(PT),F(PTC)3277
70
Alexandre LlovetAlexandre LlovetAM(PT),F(PTC)2773
28
Andrés MohedanoAndrés MohedanoTV(C)2876
Javi DíazJavi DíazGK2778
Joseba MuguruzaJoseba MuguruzaHV,DM,TV(P)3178
4
Raul FeherRaul FeherHV(C)2868
1
Ion RodríguezIon RodríguezGK2365
23
Jordi AláezJordi AláezAM,F(PTC)2772
5
Camilo PuentesCamilo PuentesHV(C)2675
7
Guillaume LopezGuillaume LopezF(C)2673
17
Sébastien AgüeroSébastien AgüeroHV,DM,TV(P)3170