20
Martí RIVEROLA

Full Name: Martí Riverola Bataller

Tên áo: RIVEROLA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 34 (Jan 26, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: Inter Club d'Escaldes

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 24, 2023Inter Club d'Escaldes79
Oct 17, 2022FC Andorra79
Oct 13, 2022FC Andorra81
Sep 21, 2022FC Andorra81
Aug 28, 2022FC Andorra81
Feb 27, 2022FC Andorra81
Feb 22, 2022FC Andorra83
Mar 19, 2019FC Andorra83
Jan 30, 2019UD Ibiza83
Oct 18, 2018UD Ibiza83
Mar 2, 2017Reggiana 191983
Jul 22, 2015Calcio Foggia 192083
Jun 9, 2015Bologna FC83
Jun 2, 2015Bologna FC83
Mar 13, 2015Bologna FC đang được đem cho mượn: SCR Altach83

Inter Club d'Escaldes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Martí RiverolaMartí RiverolaDM,TV,AM(C)3479
49
Adrià GallegoAdrià GallegoHV(P)3478
31
Roberto TorresRoberto TorresAM(PTC)3580
13
Jesús CocaJesús CocaGK3576
17
Kilian GrantKilian GrantAM(PT),F(PTC)3076
11
Domi BerlangaDomi BerlangaF(C)2976
6
Marc CaballéMarc CaballéHV,DM,TV(C)3377
12
Jean Luc AssoubreJean Luc AssoubreAM(PT),F(PTC)3277
70
Alexandre LlovetAlexandre LlovetAM(PT),F(PTC)2773
28
Andrés MohedanoAndrés MohedanoTV(C)2876
Javi DíazJavi DíazGK2778
Joseba MuguruzaJoseba MuguruzaHV,DM,TV(P)3178
4
Raul FeherRaul FeherHV(C)2768
1
Ion RodríguezIon RodríguezGK2365
23
Jordi AláezJordi AláezAM,F(PTC)2772