Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sangiuliano
Tên viết tắt: SAN
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Centro Sportivo Comunale (3,000)
Giải đấu: Serie D
Địa điểm: San Giuliano Milanese
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Antonio Cinelli | DM,TV(C) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Dario Toninelli | HV(PC) | 33 | 75 | |
36 | ![]() | Aniello Salzano | HV,DM(T),TV(TC) | 33 | 77 | |
18 | ![]() | Loris Brogno | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | |
13 | ![]() | Paolo Marchi | HV(TC),DM(T) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Alessio Girgi | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | |
8 | ![]() | Luca Palesi | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
14 | ![]() | Marco Carminati | HV(C) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Nicholas Saggionetto | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Pietro Cogliati | AM,F(PTC) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Matteo Bruzzone | HV(C) | 30 | 70 | |
0 | ![]() | Frenci Qeros | AM(PTC) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Sergio Guerrini | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Amadou Konatè | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |