Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Majadahonda
Tên viết tắt: MAJ
Năm thành lập: 1976
Sân vận động: Cerro del Espino (3,865)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Majadahonda
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Alejandro Arribas | HV(PC) | 35 | 78 | |
3 | ![]() | Jorge Casado | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | |
12 | ![]() | Josu Ozkoidi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 78 | |
5 | ![]() | Aitor Aldalur | HV,DM(P) | 33 | 77 | |
0 | ![]() | Pablo Hervías | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 78 | |
10 | ![]() | Pablo Pérez | AM(PTC) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Jeisson Martínez | F(C) | 30 | 79 | |
9 | ![]() | Gianluca Simeone | F(C) | 26 | 72 | |
6 | ![]() | Álvaro Arnedo | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Cristian Ebea | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | |
7 | ![]() | Rubén Enri | F(C) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Filipe Sissé | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | |
13 | ![]() | Cheikh Kane Sarr | GK | 24 | 70 | |
14 | ![]() | Álex Claverías | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Pedrinho Scaramussa | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda B I | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CD Badajoz |