?
Javi DÍAZ

Full Name: Javier Diaz Sánchez

Tên áo: DÍAZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (May 15, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Inter Club d'Escaldes

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024Inter Club d'Escaldes78
Jun 2, 2024CD Tenerife78
Jun 1, 2024CD Tenerife78
Nov 25, 2023CD Tenerife đang được đem cho mượn: CF Fuenlabrada78
Jul 29, 2023CD Tenerife đang được đem cho mượn: CF Fuenlabrada78
Jul 8, 2022CD Tenerife78
Jul 1, 2022Sevilla78

Inter Club d'Escaldes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Martí RiverolaMartí RiverolaDM,TV,AM(C)3479
49
Adrià GallegoAdrià GallegoHV(P)3478
13
Jesús CocaJesús CocaGK3576
17
Kilian GrantKilian GrantAM(PT),F(PTC)3076
11
Domi BerlangaDomi BerlangaF(C)2976
6
Marc CaballéMarc CaballéHV,DM,TV(C)3377
12
Jean Luc AssoubreJean Luc AssoubreAM(PT),F(PTC)3277
70
Alexandre LlovetAlexandre LlovetAM(PT),F(PTC)2773
28
Andrés MohedanoAndrés MohedanoTV(C)2876
Javi DíazJavi DíazGK2778
Joseba MuguruzaJoseba MuguruzaHV,DM,TV(P)3178
4
Raul FeherRaul FeherHV(C)2868
1
Ion RodríguezIon RodríguezGK2365
23
Jordi AláezJordi AláezAM,F(PTC)2772
5
Camilo PuentesCamilo PuentesHV(C)2675
7
Guillaume LopezGuillaume LopezF(C)2673
17
Sébastien AgüeroSébastien AgüeroHV,DM,TV(P)3170