Full Name: Jesús Coca
Tên áo: COCA
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (May 22, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 77
CLB: UE Engordany
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | UE Engordany | 76 |
Sep 23, 2021 | Inter Club d'Escaldes | 76 |
May 14, 2019 | UE Sant Julià | 76 |
Oct 8, 2015 | UE Sant Julià | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Julián Fernández | HV(C) | 34 | 78 | |||
Matías Rudler | HV,DM,TV(P) | 36 | 76 | |||
Jesús Coca | GK | 34 | 76 | |||
Cristian Martínez | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 75 | |||
Esteban Mascareña | HV(C) | 28 | 75 | |||
Victor Bernat | AM(PT),F(PTC) | 36 | 70 |