5
John LUNDSTRAM

Full Name: John David Lundstram

Tên áo: LUNDSTRAM

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 31 (Feb 18, 1994)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 79

CLB: Trabzonspor

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025Trabzonspor86
Jun 25, 2024Trabzonspor86
Jun 4, 2024Rangers86
May 4, 2022Rangers86
Aug 5, 2021Rangers86
Jul 11, 2021Rangers86
Jun 21, 2021Sheffield United86
Aug 29, 2020Sheffield United86
Aug 24, 2020Sheffield United85
Jan 23, 2020Sheffield United85
Jan 23, 2020Sheffield United80
Jun 7, 2019Sheffield United80
Feb 18, 2019Sheffield United80
May 17, 2018Sheffield United80
Jul 26, 2017Sheffield United78

Trabzonspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Stefan SavićStefan SavićHV(C)3488
7
Edin VišćaEdin VišćaTV,AM(P)3587
35
Okay YokusluOkay YokusluDM,TV(C)3185
9
Anthony NwakaemeAnthony NwakaemeAM(T),F(TC)3684
11
Ozan TufanOzan TufanHV(P),DM(PC),TV,AM(C)3084
5
John LundstramJohn LundstramHV,DM,TV(C)3186
Paul OnuachuPaul OnuachuF(C)3187
Borna BarišićBorna BarišićHV,DM(T)3285
22
Oleksandr ZubkovOleksandr ZubkovAM,F(PTC)2885
1
Ugurcan CakirUgurcan CakirGK2987
19
Mustafa EskihellacMustafa EskihellacHV,DM,TV,AM(PT)2882
4
Hüseyin TürkmenHüseyin TürkmenHV(PC)2782
70
Denis DrăgușDenis DrăgușF(C)2685
Tonio TeklićTonio TeklićTV(C),AM(PC)2582
14
Danylo SikanDanylo SikanAM(PT),F(PTC)2485
44
Arseniy BatagovArseniy BatagovHV,DM,TV(C)2382
6
Batista MendyBatista MendyHV,DM,TV(C)2587
Göktan GürpüzGöktan GürpüzTV(C),AM(TC)2275
54
Taha TepeTaha TepeGK2475
10
Muhammed ChamMuhammed ChamTV(C),AM(PTC)2485
94
Enis DestanEnis DestanF(C)2383
Kerem SenKerem SenDM,TV,AM(C)2375
Rayyan BaniyaRayyan BaniyaHV(C)2685
29
Serdar SaatciSerdar SaatciHV(C)2283
61
Cihan CanakCihan CanakAM(PTC)2082
26
Tim Luca Paco Jabol-FolcarelliTim Luca Paco Jabol-FolcarelliDM,TV(C)2583
77
Arif BoslukArif BoslukHV(TC),DM(T)2275
84
Ali Sahin YilmazAli Sahin YilmazHV(C)2170
25
Onuralp CevikkanOnuralp CevikkanGK1970
Abdurrahman BayramAbdurrahman BayramAM,F(PT)2067
Poyraz YildirimPoyraz YildirimF(C)2075
22
Oguzhan YilmazOguzhan YilmazHV,DM,TV(P)1965
74
Salih MalkoçoğluSalih MalkoçoğluHV,DM,TV(C)2070
88
Ahmet YildirimAhmet YildirimGK1865
30
Onuralp CakirogluOnuralp CakirogluAM(PTC),F(PT)1765