14
Saša ZDJELAR

Full Name: Saša Zdjelar

Tên áo: ZDJELAR

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 30 (Mar 20, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: Zenit Saint Petersburg

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025Zenit Saint Petersburg86
Jul 17, 2023CSKA Moskva86
Jul 12, 2023CSKA Moskva85
Jul 28, 2022CSKA Moskva85
Feb 23, 2022FK Partizan85
Nov 18, 2020FK Partizan85
Oct 29, 2019FK Partizan83
Jul 20, 2018FK Partizan83
Jun 2, 2018Olympiacos83
Jun 1, 2018Olympiacos83
May 11, 2018Olympiacos đang được đem cho mượn: FK Partizan83
Feb 2, 2018Olympiacos đang được đem cho mượn: FK Partizan82
Jun 28, 2017Olympiacos82
Jun 27, 2017Olympiacos82
Jan 13, 2017Olympiacos đang được đem cho mượn: RCD Mallorca82

Zenit Saint Petersburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Yuriy GorshkovYuriy GorshkovHV,DM,TV(T)2685
41
Mikhail KerzhakovMikhail KerzhakovGK3883
21
Aleksandr ErokhinAleksandr ErokhinTV,AM,F(C)3582
14
Saša ZdjelarSaša ZdjelarDM,TV(C)3086
3
Douglas SantosDouglas SantosHV,DM(TC)3188
5
Wilmar BarriosWilmar BarriosHV,DM,TV(C)3187
15
Vyacheslav KaravaevVyacheslav KaravaevHV,DM,TV(P)2986
7
Aleksandr SobolevAleksandr SobolevF(C)2886
77
Ilzat AkhmetovIlzat AkhmetovAM(PTC)2783
30
Mateo CassierraMateo CassierraF(C)2788
16
Denis AdamovDenis AdamovGK2782
8
Marcus Wendel
Botafogo FR
DM,TV,AM(C)2788
28
Nuraly AlipNuraly AlipHV,DM,TV(C)2585
1
Evgeniy LatyshonokEvgeniy LatyshonokGK2684
13
Nikita GoyloNikita GoyloGK2678
67
Maksim GlushenkovMaksim GlushenkovAM,F(PTC)2587
25
Strahinja ErakovićStrahinja ErakovićHV(PC)2487
27
Marcilio NinoMarcilio NinoHV(C)2788
2
Dmitriy ChistyakovDmitriy ChistyakovHV(C)3183
17
Andrey MostovoyAndrey MostovoyAM(PT),F(PTC)2787
11
Luiz HenriqueLuiz HenriqueAM,F(PT)2489
31
Gustavo MantuanGustavo MantuanHV,DM,TV(P),AM(PTC)2385
6
Vanja DrkusićVanja DrkusićHV(C)2584
32
Luciano GondouLuciano GondouAM(P),F(PC)2386
24
Henrique PedroHenrique PedroAM(PT),F(PTC)1982
79
Dmitriy VasiljevDmitriy VasiljevHV,DM,TV(C)2077
82
Sergey VolkovSergey VolkovHV,DM,TV(P)2285
70
Ognjen Mimović
Fenerbahçe SK
HV,DM,TV(P)2080