?
Nathan ODUWA

Full Name: Kelede Nathan Oduwa

Tên áo: ODUWA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Mar 5, 1996)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 23, 2023Turan Tovuz75
Sep 13, 2022Turan Tovuz75
May 31, 2022Samaxi FK75
Feb 1, 2022Samaxi FK75
Feb 26, 2021Dundalk75
Mar 16, 2020Dundalk75
Mar 11, 2020Dundalk77
Feb 5, 2019Hapoel Hadera77
Apr 18, 2018NK Olimpija77
Jun 30, 2017NK Olimpija77
Feb 27, 2017NK Olimpija77
Feb 16, 2017NK Olimpija76
Sep 1, 2016Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Peterborough United76
May 20, 2016Tottenham Hotspur76
Mar 4, 2016Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Colchester United76

Turan Tovuz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Khayal NacafovKhayal NacafovDM,TV(C)2778
23
Álex SerranoÁlex SerranoTV,AM(C)2977
Orkhan AliyevOrkhan AliyevAM,F(PTC)2978
4
Shähriyar AliyevShähriyar AliyevHV(C)3279
9
Christian FielChristian FielDM,TV(C)3578
5
Roderick MillerRoderick MillerHV(TC),DM(T)3278
15
Emmanuel HackmanEmmanuel HackmanHV(PC),DM,TV(P)2978
1
Ivan KonovalovIvan KonovalovGK3078
25
Denis MarandiciDenis MarandiciHV,DM,TV(T)2876
13
Farid YusifliFarid YusifliHV(T),DM,TV(TC)2265
41
Sergey SamokSergey SamokGK2367
6
Arash GhaderiArash GhaderiHV,DM(C)2680
21
Alex SouzaAlex SouzaAM(PT),F(PTC)2375
Anton Krachkovskiy
Dynamo Makhachkala
TV,AM(C)2276
7
Ismayil Zulfuqarly
Neftçi
HV,DM,TV,AM(P)2373
8
Tural BayramlyTural BayramlyTV,AM(C)2774
Rahim SadykhovRahim SadykhovAM,F(TC)2880
39
Sadiq QuliyevSadiq QuliyevHV,DM(C)2967
88
Faiq HaciyevFaiq HaciyevHV(PC)2573
33
Eltun TurabovEltun TurabovDM,TV(C)2770
77
Veysal RzayevVeysal RzayevDM,TV,AM(C)2275
11
Aykhan HuseynovAykhan HuseynovTV,AM(C)2576
80
Oto JohnOto JohnF(C)2776
44
Rufat AhmadovRufat AhmadovHV,DM(PT)2270
71
Mehman HaciyevMehman HaciyevGK3060
20
Ibrahim RamazanovIbrahim RamazanovHV(C)2067
70
Mazahir MammadzadaMazahir MammadzadaTV(TC),AM(C)2260
99
Sadiq ShafiyevSadiq ShafiyevAM(P),F(PC)1965