Biệt danh: The Posh
Tên thu gọn: Peterborough
Tên viết tắt: PET
Năm thành lập: 1934
Sân vận động: London Road Stadium (15,315)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Peterborough
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | ![]() | Jed Steer | GK | 32 | 78 | |
25 | ![]() | HV,DM(C) | 27 | 77 | ||
14 | ![]() | Tayo Edun | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 76 | |
4 | ![]() | Archie Collins | DM,TV(C) | 25 | 80 | |
3 | ![]() | Rio Adebisi | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | |
22 | ![]() | Hector Kyprianou | DM,TV(C) | 23 | 80 | |
11 | ![]() | Kwame Poku | AM(PTC) | 23 | 79 | |
10 | ![]() | Abraham Odoh | TV,AM(PT) | 24 | 74 | |
13 | ![]() | Will Blackmore | GK | 22 | 67 | |
17 | ![]() | Ricky-Jade Jones | AM(T),F(TC) | 22 | 77 | |
37 | ![]() | Emmanuel Fernandez | HV(C) | 23 | 76 | |
1 | ![]() | Nicholas Bilokapic | GK | 22 | 76 | |
5 | ![]() | Oscar Wallin | HV(C) | 23 | 76 | |
9 | ![]() | Chris Conn-Clarke | TV,AM(PTC) | 23 | 73 | |
18 | ![]() | Cian Hayes | TV,AM(PT) | 21 | 73 | |
2 | ![]() | Carl Johnston | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 75 | |
48 | ![]() | Bradley Ihionvien | F(C) | 21 | 67 | |
19 | ![]() | Gustav Lindgren | F(C) | 23 | 67 | |
8 | ![]() | Ryan de Havilland | DM,TV(C) | 23 | 75 | |
7 | ![]() | Malik Mothersille | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | |
27 | ![]() | HV(C) | 20 | 77 | ||
15 | ![]() | George Nevett | HV(C) | 19 | 70 | |
20 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
33 | ![]() | James Dornelly | HV,DM,TV(P) | 19 | 73 | |
35 | ![]() | Donay O'Brien-Brady | TV,AM(C) | 21 | 73 | |
38 | ![]() | Tyler Young | TV(C) | 18 | 65 | |
41 | ![]() | David Kamara | AM(T),F(TC) | 19 | 65 | |
34 | ![]() | Harley Mills | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | F(C) | 28 | 72 | ||
21 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 77 | ||
44 | ![]() | TV,AM(PT) | 26 | 75 | ||
24 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
17 | ![]() | F(C) | 20 | 63 | ||
37 | ![]() | HV(C) | 19 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League Two | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Football League Trophy | 2 |
Cup History | ||
![]() | Football League Trophy | 2024 |
![]() | Football League Trophy | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Northampton Town |
![]() | Cambridge United |
![]() | Milton Keynes Dons |