Huấn luyện viên: Danny Cowley
Biệt danh: The 'U's
Tên thu gọn: Colchester
Tên viết tắt: COL
Năm thành lập: 1937
Sân vận động: Colchester Community Stadium (10,105)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Colchester
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Lyle Taylor | F(C) | 34 | 76 | ||
6 | Tom Flanagan | HV(C) | 33 | 76 | ||
14 | Tom Hopper | F(C) | 30 | 75 | ||
30 | Alex Woodyard | DM,TV(C) | 31 | 70 | ||
10 | Jack Payne | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
27 | Matt Jay | AM,F(PTC) | 28 | 72 | ||
8 | Teddy Bishop | TV(C),AM(PC) | 28 | 77 | ||
1 | Matt Macey | GK | 30 | 75 | ||
18 | Mandela Egbo | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
3 | Ellis Iandolo | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 73 | ||
4 | Fiacre Kelleher | HV(C) | 28 | 72 | ||
19 | Rob Hunt | HV,DM(PT) | 29 | 75 | ||
7 | Harry Anderson | AM,F(PT) | 27 | 75 | ||
16 | Arthur Read | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
5 | Ben Goodliffe | HV(C) | 25 | 73 | ||
17 | AM(PTC) | 25 | 76 | |||
21 | Owura Edwards | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
12 | Tom Smith | GK | 22 | 65 | ||
9 | Samson Tovide | AM,F(PC) | 20 | 72 | ||
20 | Alfie Bendle | TV(C) | 19 | 67 | ||
11 | John-Kymani Gordon | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
25 | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 73 | |||
15 | HV,DM,TV(C) | 20 | 67 | |||
26 | Joel Thompson | HV(TC),DM(C) | 19 | 65 | ||
42 | Milton Oni | TV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Robbie Cowling |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 1 |
Cup History | ||
FA Trophy | 1992 |
Đội bóng thù địch | |
Southend United | |
Wycombe Wanderers | |
Cambridge United |