Biệt danh: The Lilywhites
Tên thu gọn: Dundalk
Tên viết tắt: DUN
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Oriel Park (4,500)
Giải đấu: Premier Division
Địa điểm: Dundalk
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Peter Cherrie | GK | 41 | 65 | |
7 | ![]() | Daryl Horgan | TV,AM(PT) | 32 | 75 | |
22 | ![]() | Sam Durrant | TV,AM(C) | 23 | 70 | |
39 | ![]() | Aodh Dervin | DM,TV(C) | 25 | 75 | |
17 | ![]() | Dara Keane | TV,AM(C) | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Ethen Vaughan | HV(PC) | 23 | 65 | |
10 | ![]() | Robbie Mahon | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 | |
2 | ![]() | Conor O'Keeffe | HV,DM(PT) | 31 | 72 | |
28 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 | ||
11 | ![]() | Gbemi Arubi | AM(P),F(PC) | 20 | 63 | |
18 | ![]() | F(C) | 20 | 67 | ||
24 | ![]() | Eoin Kenny | AM,F(C) | 19 | 67 | |
3 | ![]() | Jamie Walker | HV,DM,TV(T) | 24 | 66 | |
20 | ![]() | Luke Mulligan | HV(PTC) | 17 | 60 | |
15 | ![]() | Mayowa Animasahun | HV,DM,TV(C) | 21 | 68 | |
26 | ![]() | Sean Keogh | HV,DM(T),TV(TC) | 18 | 65 | |
55 | ![]() | Samuel Safaei | GK | 20 | 60 | |
38 | ![]() | Hayden Cann | HV,DM(C) | 21 | 68 | |
37 | ![]() | Norman Garbett | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |
25 | ![]() | Sean Molloy | GK | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Premier Division | 13 |
![]() | First Division | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | FAI Cup | 9 |
Cup History | ||
![]() | FAI Cup | 2020 |
![]() | FAI Cup | 2018 |
![]() | FAI Cup | 2015 |
![]() | FAI Cup | 1979 |
![]() | FAI Cup | 1977 |
![]() | FAI Cup | 1958 |
![]() | FAI Cup | 1952 |
![]() | FAI Cup | 1949 |
![]() | FAI Cup | 1942 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Drogheda United |
![]() | Shamrock Rovers |
![]() | Cork City |