Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: MC Oujda
Tên viết tắt: MCO
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Honneur Stadium (30,000)
Giải đấu: Botola 2
Địa điểm: Oujda
Quốc gia: Ma rốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
98 | ![]() | Ayoub Kermaoui | HV(C) | 26 | 70 | |
15 | ![]() | Imad Serbout | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | |
6 | ![]() | Anass Nouader | HV(C) | 27 | 75 | |
61 | ![]() | Ziad Laafsa | GK | 26 | 75 | |
31 | ![]() | Amine Amri | GK | 27 | 73 | |
21 | ![]() | Yassine Filali | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
8 | ![]() | Hamza Buihamghet | DM,TV(C) | 27 | 75 | |
77 | ![]() | Nadir Lougmani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |
7 | ![]() | Oussama Radi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | |
13 | ![]() | Youssef Malki | AM(PT),F(PTC) | 20 | 62 | |
20 | ![]() | Achraf Kasbaoui | TV(C) | 27 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |