69
Kristi MARKU

Full Name: Kristi Marku

Tên áo: MARKU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Apr 13, 1995)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 80

CLB: Gloria Bistriţa

Squad Number: 69

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 4, 2024Gloria Bistriţa76
Jun 17, 2023FC Buzău76
Jul 23, 2022FC Buzău76
Mar 3, 2021JK Narva Trans76
Jan 29, 2019FC Pyunik76
Mar 19, 2018KS Lushnja76
Jun 30, 2017FK Partizani76
Jan 26, 2016KS Flamurtari76
Aug 9, 2015Budapest Honvéd76

Gloria Bistriţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Marius CurtuiuşMarius CurtuiuşDM,TV(C)3574
1
Călin AlbuţCălin AlbuţGK4376
Ovidiu StoianofOvidiu StoianofAM,F(C)3978
Costinel GuguCostinel GuguHV(C)3278
91
Valentin AlexandruValentin AlexandruAM,F(C)3375
Alves WallaceAlves WallaceHV(PC)3577
Darius BuiaDarius BuiaAM,F(PC)3076
10
Azdren LlullakuAzdren LlullakuAM,F(PTC)3773
9
Alexandru BuziucAlexandru BuziucAM,F(PTC)3175
69
Kristi MarkuKristi MarkuHV(C)2976
Vlad MihalceaVlad MihalceaAM(PTC),F(PT)2676
Gabriel DeacGabriel DeacTV,AM(PT)2974
Vasile MihaiVasile MihaiTV(C),AM(PTC)2973
Raul AvramRaul AvramGK3172
Alex Iulian StoicaAlex Iulian StoicaAM(PT),F(PTC)2767
Harald FridrichHarald FridrichHV(C)2770
Rafael TavaresRafael TavaresAM(PT),F(PTC)2473
Haralambie MociuHaralambie MociuGK2470
Gabriel ToniniGabriel ToniniHV,DM(C)2865
43
Razvan BeganRazvan BeganGK2874
33
Marius ChindrisMarius ChindrisDM,TV(C)3467
11
Adrian MarAdrian MarHV,DM(T),TV(TC)2272
Alexandru Melniciuc
CS Universitatea Craiova
F(C)2066
Andrei BanyoiAndrei BanyoiF(C)2467
29
Lica MindreanLica MindreanF(PTC)2460
14
Pedro VarareanPedro VarareanHV(P)2660
88
Paul PaturcaPaul PaturcaTV,AM(C)2867
2
Denis Benga
CS Universitatea Craiova
HV,DM,TV(T)1970