?
Rafael TAVARES

Full Name: Rafael Tavares

Tên áo: RAFAEL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Jun 26, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Gloria Bistriţa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 4, 2024Gloria Bistriţa73
Mar 3, 2024Hercílio Luz73
Feb 26, 2024Hercílio Luz76
Oct 11, 2022MFK Karviná76
Feb 15, 2022MFK Karviná76

Gloria Bistriţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Marius CurtuiuşMarius CurtuiuşDM,TV(C)3574
1
Călin AlbuţCălin AlbuţGK4376
Ovidiu StoianofOvidiu StoianofAM,F(C)3978
Costinel GuguCostinel GuguHV(C)3278
Alves WallaceAlves WallaceHV(PC)3577
Darius BuiaDarius BuiaAM,F(PC)3076
10
Azdren LlullakuAzdren LlullakuAM,F(PTC)3673
9
Alexandru BuziucAlexandru BuziucAM,F(PTC)3075
69
Kristi MarkuKristi MarkuHV(C)2976
Vlad MihalceaVlad MihalceaAM(PTC),F(PT)2676
Gabriel DeacGabriel DeacTV,AM(PT)2974
Vasile MihaiVasile MihaiTV(C),AM(PTC)2973
Raul AvramRaul AvramGK3172
Alex Iulian StoicaAlex Iulian StoicaAM(PT),F(PTC)2767
Harald FridrichHarald FridrichHV(C)2670
Rafael TavaresRafael TavaresAM(PT),F(PTC)2473
Haralambie MociuHaralambie MociuGK2370
7
Andrei BlejdeaAndrei BlejdeaAM,F(PTC)2873
43
Razvan BeganRazvan BeganGK2874
33
Marius ChindrisMarius ChindrisDM,TV(C)3367
11
Adrian MarAdrian MarHV,DM(T),TV(TC)2272
Alexandru Melniciuc
CS Universitatea Craiova
F(C)1966
Andrei BanyoiAndrei BanyoiF(C)2467
29
Lica MindreanLica MindreanF(PTC)2460
14
Pedro VarareanPedro VarareanHV(P)2660
88
Paul PaturcaPaul PaturcaTV,AM(C)2867
2
Denis Benga
CS Universitatea Craiova
HV,DM,TV(T)1970
Ionuț Olăeru
Politehnica Iași
HV,DM,TV(P)1860