# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Marius Curtuiuş | DM,TV(C) | 34 | 74 | ||
1 | Călin Albuţ | GK | 42 | 76 | ||
0 | Ovidiu Stoianof | AM,F(C) | 38 | 78 | ||
0 | Costinel Gugu | HV(C) | 31 | 78 | ||
0 | Darius Buia | AM,F(PC) | 29 | 76 | ||
0 | Vlad Mihalcea | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | ||
0 | Vasile Mihai | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
0 | Alex Iulian Stoica | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | ||
0 | Harald Fridrich | HV(C) | 26 | 70 | ||
0 | Haralambie Mociu | GK | 23 | 70 | ||
11 | Adrian Mar | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 72 | ||
36 | Florin Balan | HV,DM(P) | 22 | 70 | ||
0 | Andrei Banyoi | F(C) | 23 | 67 | ||
29 | Lica Mindrean | F(PTC) | 23 | 60 | ||
14 | Pedro Vararean | HV(P) | 25 | 60 | ||
88 | Paul Paturca | TV,AM(C) | 27 | 67 | ||
24 | HV(PC),DM(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Cupa Ligii | 1 | |
Cupa României | 1 |
Cup History | ||
Cupa Ligii | 2000 | |
Cupa României | 1994 |
Đội bóng thù địch | |
Unirea Alba Iulia |