Huấn luyện viên: Magnús Gylfason
Biệt danh: Valsarar
Tên thu gọn: Valur
Tên viết tắt: VAL
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Vodafonevollurinn (3,000)
Giải đấu: Úrvalsdeild
Địa điểm: Reykjavík
Quốc gia: Iceland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Birkir Saevarsson | HV(PTC) | 39 | 80 | ||
15 | Hólmar Eyjólfsson | HV(PC) | 33 | 80 | ||
0 | Gylfi Sigurdsson | TV,AM(TC) | 34 | 80 | ||
11 | Sigurdur Egill Lárusson | HV,DM,TV,AM,F(T) | 32 | 73 | ||
22 | Aron Jóhannsson | AM,F(C) | 33 | 80 | ||
7 | Haukur Páll Sigurdsson | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
17 | Andri Adolphsson | AM,F(P) | 31 | 73 | ||
20 | Orri Sigurður Ómarsson | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
0 | Asgeir Magnússon | GK | 32 | 73 | ||
9 | Patrick Pedersen | F(C) | 32 | 78 | ||
16 | Frederik Schram | GK | 29 | 75 | ||
25 | Sveinn Jóhannesson | GK | 29 | 69 | ||
5 | Birkir Heimisson | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
12 | Tryggvi Haraldsson | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
14 | Gudmundur Tryggvason | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
19 | Orri Kjartansson | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
0 | Jakob Pálsson | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Úrvalsdeild | 8 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
KR Reykjavík | |
Fram |