88
Paul PATURCA

Full Name: Paul Ioan Paturca

Tên áo: PATURCA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 28 (May 20, 1996)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Gloria Bistriţa

Squad Number: 88

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2023Gloria Bistriţa67
Jun 17, 2023Concordia Chiajna67
Oct 13, 2022Concordia Chiajna67
Jul 30, 2022Concordia Chiajna67

Gloria Bistriţa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Marius CurtuiuşMarius CurtuiuşDM,TV(C)3574
1
Călin AlbuţCălin AlbuţGK4376
Ovidiu StoianofOvidiu StoianofAM,F(C)3978
Costinel GuguCostinel GuguHV(C)3278
91
Valentin AlexandruValentin AlexandruAM,F(C)3375
Alves WallaceAlves WallaceHV(PC)3577
Darius BuiaDarius BuiaAM,F(PC)3076
10
Azdren LlullakuAzdren LlullakuAM,F(PTC)3773
9
Alexandru BuziucAlexandru BuziucAM,F(PTC)3075
69
Kristi MarkuKristi MarkuHV(C)2976
Vlad MihalceaVlad MihalceaAM(PTC),F(PT)2676
Gabriel DeacGabriel DeacTV,AM(PT)2974
Vasile MihaiVasile MihaiTV(C),AM(PTC)2973
Raul AvramRaul AvramGK3172
Alex Iulian StoicaAlex Iulian StoicaAM(PT),F(PTC)2767
Harald FridrichHarald FridrichHV(C)2670
Rafael TavaresRafael TavaresAM(PT),F(PTC)2473
Haralambie MociuHaralambie MociuGK2370
Gabriel ToniniGabriel ToniniHV,DM(C)2865
43
Razvan BeganRazvan BeganGK2874
33
Marius ChindrisMarius ChindrisDM,TV(C)3367
11
Adrian MarAdrian MarHV,DM(T),TV(TC)2272
Alexandru Melniciuc
CS Universitatea Craiova
F(C)1966
Andrei BanyoiAndrei BanyoiF(C)2467
29
Lica MindreanLica MindreanF(PTC)2460
14
Pedro VarareanPedro VarareanHV(P)2660
88
Paul PaturcaPaul PaturcaTV,AM(C)2867
2
Denis Benga
CS Universitatea Craiova
HV,DM,TV(T)1970
Ionuț Olăeru
Politehnica Iași
HV,DM,TV(P)1960