5
Nikki HAVENAAR

Full Name: Nikki Havenaar

Tên áo: HAVENAAR

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Feb 16, 1995)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 82

CLB: SV Ried

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2024SV Ried76
Jun 2, 2023FC Thun76
Jun 1, 2023FC Thun76
Feb 10, 2023FC Thun đang được đem cho mượn: Neuchâtel Xamax76
Feb 2, 2023FC Thun đang được đem cho mượn: Neuchâtel Xamax77
Oct 5, 2022Neuchâtel Xamax77
Oct 9, 2019FC Thun77
Oct 2, 2019FC Thun75
Oct 2, 2019FC Thun75
Jun 13, 2019FC Thun75
Nov 20, 2018SV Horn75
Jul 20, 2018SV Horn74
Dec 20, 2017SV Horn73
Aug 20, 2017SV Horn74
Dec 20, 2016SV Horn75

SV Ried Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Marcel ZieglMarcel ZieglHV,DM(C)3278
1
Andreas LeitnerAndreas LeitnerGK3080
23
Michael SollbauerMichael SollbauerHV(C)3480
Julian BaumgartnerJulian BaumgartnerHV,DM(P),TV(PC)3073
Saliou SanéSaliou SanéF(C)3277
5
Nikki HavenaarNikki HavenaarHV(C)2976
6
Markus LacknerMarkus LacknerHV,DM(C)3377
Lumor AgbenyenuLumor AgbenyenuHV,DM,TV(T)2876
Nemanja CelićNemanja CelićHV(TC),DM(C)2578
26
Felix SeiwaldFelix SeiwaldHV(TC),DM,TV(T)2476
Ante BajicAnte BajicTV,AM(PT)2977
Nik MarinsekNik MarinsekTV(C)2575
15
Matthias GraggerMatthias GraggerHV(PC)2373
Patrick MoserPatrick MoserGK2270
66
David UngarDavid UngarDM,TV,AM(C)2475
17
Philipp PomerPhilipp PomerAM(PTC)2777
16
Nicolas ZdichynecNicolas ZdichynecDM,TV(C)2367
Dominik VeleckyDominik VeleckyTV(C)2266
18
Robin UngerathRobin UngerathF(C)2668
Gontie DiomandéGontie DiomandéAM,F(PT)2170
23
Josef WeberbauerJosef WeberbauerHV,DM,TV(P)2674
Antonio van WykAntonio van WykTV(C),AM(PTC)2275
11
Denizcan CosgunDenizcan CosgunTV,AM(C)2273
19
Julian TuriJulian TuriHV(C)2374
Stefan KordicStefan KordicAM,F(C)1965
Thomas JungbauerThomas JungbauerHV(C)1963
28
Wilfried EzaWilfried EzaAM(PT),F(PTC)2876
19
Fabian WohlmuthFabian WohlmuthHV,DM,TV(P)2276
9
Mark GrosseMark GrosseAM(PT),F(PTC)2676