Full Name: Wallace Da Silva
Tên áo: WALLACE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Oct 20, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 86
CLB: CSA Steaua București
Squad Number: 55
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2022 | CSA Steaua București | 77 |
Oct 11, 2020 | CSA Steaua București | 77 |
Jul 4, 2019 | Petrolul Ploiești | 77 |
Jan 19, 2019 | Ittihad | 77 |
Jul 25, 2018 | FC Voluntari | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Valentin Bărbulescu | DM(C) | 38 | 73 | ||
4 | Dean Beţa | HV(C) | 32 | 78 | ||
55 | Alves Wallace | HV(PC) | 34 | 77 | ||
10 | Rareș Enceanu | TV,AM(TC) | 29 | 77 | ||
23 | Tsvetelin Chunchukov | AM,F(C) | 29 | 78 | ||
77 | Bogdan Chipirliu | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
36 | Gianluca Mancuso | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
19 | Stephan Draghici | TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
Mihai Dobrescu | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 |