Full Name: Alexandru Faragau
Tên áo: FARAGAU
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Apr 25, 2005)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: CSM Reșița
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2024 | CSM Reșița | 60 |
Jun 2, 2024 | Universitatea Cluj | 60 |
Jun 1, 2024 | Universitatea Cluj | 60 |
Jan 26, 2024 | Universitatea Cluj đang được đem cho mượn: FC Buzău | 60 |
Sep 18, 2023 | Universitatea Cluj đang được đem cho mượn: Ceahlăul | 60 |
Jul 28, 2023 | CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: Ceahlăul | 60 |
Jun 18, 2023 | CS Universitatea Craiova | 60 |
Jun 2, 2023 | Universitatea Cluj | 60 |
Jun 1, 2023 | Universitatea Cluj | 60 |
Feb 18, 2023 | Universitatea Cluj đang được đem cho mượn: CS Universitatea Craiova | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stefan Barboianu | HV,DM,TV(P) | 37 | 74 | |||
Erico da Silva | HV(C) | 35 | 78 | |||
Milcho Angelov | F(C) | 30 | 78 | |||
27 | Constantino Elton | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
Alin Dudea | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
4 | Cristian Bocsan | HV(C) | 30 | 78 | ||
Robert Petre | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 27 | 73 | |||
97 | Andrei Burlacu | F(C) | 28 | 73 | ||
Sebastian Velcotă | F(PTC) | 26 | 67 | |||
31 | Damian Isac | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
Cosmin Tucaliuc | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | |||
Florian Haita | TV(C),AM(PC) | 24 | 75 | |||
24 | Marius Cioiu | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
Robert Ioan Mihaly | DM,TV(C) | 19 | 62 | |||
Luis Spinu | GK | 22 | 62 | |||
Andrei Florescu | TV,AM(PT) | 22 | 65 | |||
13 | Carol Taub | HV,DM(T) | 31 | 70 | ||
Alexandru Faragau | HV,DM,TV(P) | 19 | 60 | |||
21 | Cristian Domil | F(C) | 17 | 65 | ||
GK | 18 | 65 | ||||
31 | Adama Samake | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
15 | Sergiu Rimovecz | HV(C) | 21 | 70 | ||
14 | Makhmouth Diallo | TV,AM(C) | 29 | 76 |