Huấn luyện viên: Eghishe Melikyan
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: FC
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Republican Stadium (15,000)
Giải đấu: Armenian Premier League
Địa điểm: Yerevan
Quốc gia: Armenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Sergés Déblé | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
7 | Edgar Malakyan | TV,AM(PT) | 34 | 78 | ||
10 | Artak Grigoryan | HV,DM(C) | 37 | 77 | ||
0 | Varazdat Haroyan | HV(C) | 32 | 82 | ||
28 | Sam Hendriks | F(C) | 30 | 78 | ||
18 | José Caraballo | AM(PTC),F(PT) | 28 | 78 | ||
14 | Yusuf Otubanjo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
79 | Sergiy Vakulenko | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
3 | Arman Hovhannisyan | HV,DM(PT) | 31 | 77 | ||
23 | Vagner Gonçalves | AM(PTC),F(PT) | 28 | 78 | ||
19 | Tarik Isić | HV(C) | 30 | 74 | ||
20 | Lucas Villela | TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
95 | Anton Bratkov | HV(C) | 31 | 77 | ||
6 | Jamisson Juninho | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
97 | David Davidyan | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 77 | ||
2 | F(C) | 28 | 78 | |||
32 | Sergey Mikaelyan | GK | 22 | 60 | ||
0 | Temur Dzhikiya | F(C) | 26 | 70 | ||
15 | Mikhail Kovalenko | HV,DM(T) | 30 | 70 | ||
66 | Martim Maia | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
0 | Nikita Alekseev | GK | 23 | 67 | ||
0 | Solomon Udo | TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
71 | Stanislav Buchnev | GK | 34 | 73 | ||
16 | Henri Avagyan | GK | 29 | 72 | ||
5 | James Santos | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 76 | ||
8 | Juan Bravo | HV(PTC) | 34 | 73 | ||
0 | Karen Muradyan | HV(PC) | 23 | 67 | ||
0 | Sani Buhari | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Vrezh Chiloyan | AM(T),F(TC) | 22 | 68 | ||
0 | Vyacheslav Afyan | TV,AM(P) | 19 | 65 | ||
0 | Karlen Hovhannisyan | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
0 | Grenik Petrosyan | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
0 | Petros Alekyan | TV,AM(T) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Armenian Premier League | 14 |
Cup History | Titles | |
Armenian Independence Cup | 8 | |
Armenian Supercup | 7 |
Đội bóng thù địch | |
FC Urartu | |
FC Ararat | |
FC Mika | |
FC Ulysses |